Tất cả những gì cần biết về thẻ cư trú

Tất cả những gì cần biết về thẻ cư trú

Tất cả những gì cần biết về thẻ cư trú

Bất cứ người nước ngoài lưu trú trung và dài hạn tại Nhật đều được cấp thẻ cư trú. Không chỉ là giấy tờ xác minh danh tính, thẻ cư trú còn cho biết một người có được làm việc tại Nhật hay không. Do đó, trong hoạt động tìm việc, bạn sẽ thường xuyên được yêu cầu xuất trình thẻ.

Cùng tìm hiểu cách đọc, hướng dẫn gia hạn và xử lý khi mất thẻ cư trú nhé!

Bắt buộc phải luôn mang theo thẻ cư trú tại Nhật

Bắt buộc phải luôn mang theo thẻ cư trú tại Nhật

Thẻ cư trú là gì?

Thẻ cư trú được Cục quản lý xuất nhập cảnh, cấp cho người nước ngoài lưu trú tại Nhật Bản từ ba tháng trở lên. Thẻ này chứa các thông tin cơ bản như tên, quốc tịch, ngày sinh, địa chỉ,… Bạn có thể dùng nó thay thế cho các loại giấy phép khác, để chứng minh tình trạng cư trú hợp pháp khi cần thiết.

Do đó, vai trò của nó gần giống với chứng minh nhân dân, mà bạn luôn cần mang theo bên mình. Bất cứ khi nào được cảnh sát yêu cầu xuất trình mà không có, bạn sẽ bị phạt (lên tới 200.000 Yên).

Cách đọc thông tin trên thẻ cư trú

Để tránh tình huống gặp rắc rối do tuyển người nước ngoài cư trú bất hợp pháp tại Nhật, các công ty sẽ kiểm tra kỹ thẻ cư trú của bạn. Do đó, hãy chắc chắn bạn biết cách đọc thông tin trên thẻ cư trú của mình trước khi bắt đầu hoạt động tìm việc:

Mặt trước của thẻ cư trú

Mặt trước của thẻ cư trú

Mặt sau của thẻ cư trú

Mặt sau của thẻ cư trú

Thông tin cá nhân

Hạng mục này bao gồm:

  • Ảnh khuôn mặt (thường không được hiển thị cho đến sinh nhật tuổi 16)
  • Tên
  • Ngày sinh
  • Giới tính
  • Quốc tịch
  • Địa chỉ cư trú tại Nhật Bản

Lưu ý: Nếu có thay đổi về địa chỉ của bạn, nó sẽ được ghi ở mặt sau của thẻ.

Mã số thẻ cư trú

Đây là dãy ký tự (gồm chữ và số) nằm ở phía trên cùng bên phải của thẻ cư trú. Bạn có thể truy cập trang web này của Cục quản lý xuất nhập cảnh để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ và thời gian hết hạn.

Tình trạng cư trú

Có 2 loại tư cách lưu trú:

(1) Loại tư cách lưu trú cho phép bạn làm việc có đến 19 loại khác nhau. Dưới đây là những cái tên phổ biến nhất:

  • Kỹ thuật – Tri thức nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế (技術・人文知識・国際業務)
  • Lao động có kỹ năng đặc định (技能)
  • Thực tập sinh kỹ năng (技能実習)
  • Điều dưỡng (介護)

(2) Một số tư cách lưu trú không cho phép làm việc. Ví dụ:

  • Du học sinh (留学)
  • Người phụ thuộc (家族滞在)

Thời gian lưu trú

Đây là thời gian bạn có thể ở lại Nhật Bản, cho đến ngày hết hạn.

Ngày hết hạn

Mục này giúp bạn xác định thời điểm hết hiệu lực của thẻ cư trú.

Có hạn chế làm việc không

Ở cột này, một trong 3 trạng thái sau sẽ hiển thị:

  • Không hạn chế làm việc (就労制限なし): chỉ áp dụng cho tư cách vĩnh trú, vợ/chồng của người vĩnh trú, công dân Nhật Bản, vợ/chồng của người Nhật.
  • Hạn chế làm việc một phần (一部就労制限あり): chỉ cho phép tham gia làm việc trong lĩnh vực tương ứng với tư cách lưu trú (ví dụ: Visa điều dưỡng chỉ được phép làm công việc chăm sóc người già/bệnh).
  • Không cho phép làm việc (就労不可): dành cho những người lưu trú ngắn ngày (tham quan, thăm người thân,…), hoạt động văn hóa, tham gia đào tạo, du học, hoặc người phụ thuộc.

Tham gia các hoạt động khác

Đối với những tư cách lưu trú không cho phép làm việc, bạn sẽ không thể làm nhân viên toàn thời gian, nhưng có thể làm thêm tối đa 28 giờ/tuần. Tuy nhiên, bạn cần xin phép Cục quản lý xuất nhập cảnh cho phép tham gia các hoạt động khác, ngoài hoạt động được phép theo tư cách lưu trú.

Nếu được đồng ý, nó sẽ nêu rõ trên mục tham gia hoạt động khác, ở mặt sau của thẻ cư trú.

Thẻ cư trú Nhật Bản cho biết có được làm việc hay không

Thẻ cư trú Nhật Bản cho biết có được làm việc hay không

Hướng dẫn gia hạn thẻ cư trú

Câu hỏi phổ biến nhất là khi nào nên gia hạn thẻ cư trú? Thực tế, không có mốc cố định, nhưng bạn nên gia hạn thẻ từ 3 tháng trước ngày hết hạn.

Gia hạn thẻ cư trú ở đâu?

Vui lòng liên hệ với văn phòng Cục quản lý xuất nhập cảnh có thẩm quyền, ở nơi bạn cư trú (được ghi trên thẻ).

Ví dụ: Nếu ở Tokyo, bạn có thể đến địa chỉ “Cục xuất nhập cảnh Tokyo” (東京出入国在留管理局).

Giấy tờ cần thiết để gia hạn thẻ

  • Ảnh thẻ
  • Hộ chiếu
  • Thẻ cư trú
  • Đơn xin gia hạn thời gian lưu trú
  • Giấy chứng nhận lao động hoặc hợp đồng lao động
  • Giấy tờ cho thấy tổng thu nhập hàng năm
  • Giấy tờ minh chứng nộp thuế đầy đủ
  • Các tài liệu khác (tùy theo tư cách lưu trú)

Quy trình xin gia hạn thời gian lưu trú

Đầu tiên, bạn đến văn phòng Cục quản lý xuất nhập cảnh trước ngày hết hạn tư cách lưu trú, và nộp hồ sơ (bao gồm các giấy tờ liên quan) .

Thời gian xử lý đơn đăng ký là khoảng từ 2 tuần đến 1 tháng.

Nếu đơn đăng ký được chấp thuận, bạn sẽ nhận được thông báo từ Cục quản lý xuất nhập cảnh.

Sau đó, bạn mang theo hộ chiếu, thẻ cư trú cũ, email/thư thông báo và phiếu thu tiền 4.000 Yên đến văn phòng, để nhận thẻ cư trú mới.

Lưu ý: Đơn xin gia hạn thời gian cư trú và thay đổi tình trạng cư trú có thể nộp online tại đây.

Phải làm sao khi bị mất thẻ cư trú ở Nhật?

Tất nhiên, đây là giấy tờ quan trọng, nên hãy cẩn thận để không bị mất. Nhưng trong trường hợp bạn đã làm mất, thì nên trình báo ngay việc mất đồ tại đồn cảnh sát và lấy giấy chứng nhận đồ thất lạc.

Sau đó, bạn đến Cục quản lý xuất nhập cảnh gần nơi cư trú và nộp đơn xin cấp lại kèm theo giấy xác nhận đồ thất lạc, ảnh và hộ chiếu của bạn.

Thông thường, bạn có thể nhận lại thẻ trong cùng ngày, mà không tốn chi phí nào.

Kết luận

Thẻ cư trú là giấy tờ quan trọng, nhằm chứng minh tư cách lưu trú hợp pháp của bạn tại Nhật. Do đó, hãy cố gắng đừng làm mất và gia hạn định kỳ trước 3 tháng. Nếu bị quy tội cư trú bất hợp pháp, bạn có thể bị phạt tù lên tới 3 năm hoặc phạt tiền lên tới 3 triệu Yên, và khả năng cao dẫn đến trục xuất.

Share on: