Tổng hợp các từ tiếng Nhật ngành nông nghiệp phổ biến nhất

Tổng hợp các từ tiếng Nhật ngành nông nghiệp phổ biến nhất

Tổng hợp các từ tiếng Nhật ngành nông nghiệp phổ biến nhất

Những năm gần đây, số lượng lao động nước ngoài làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp ngày càng tăng. Các bạn đang sinh sống và làm việc tại Nhật Bản có nhu cầu tham gia chương trình Visa kỹ năng đặc định ngành này nên học hỏi thêm vốn từ tiếng Nhật ngành nông nghiệp để có cơ hội làm việc nhanh chóng với mức lương cơ bản cao hơn.

Tìm hiểu về kỹ năng đặc định ngành nông nghiệp

Visa kỹ năng đặc định ngành nông nghiệp là gì?

Chính phủ Nhật Bản mở rộng tìm kiếm nhân lực là người lao động nước ngoài bằng Visa Tokutei Ginou. Chính sách này giúp người tìm kiếm việc làm tại Nhật có cơ hội làm việc với mức lương cao và chế độ ưu tiên ở Nhật dài hơn các Visa khác. Visa kỹ năng đặc định ngành nông nghiệp là một trong những tư cách lưu trú cho phép người nước ngoài tham gia làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp tại Nhật Bản.

Người tìm việc rất dễ dàng có được tư cách lưu trú vì không yêu cầu trình độ học vấn hoặc kinh nghiệm làm việc liên quan khi sinh sống ở quê hương. Điều mà các bạn cần làm là thi chứng chỉ ngành nghề tại Nhật Bản để đạt điều kiện ứng tuyển vào các doanh nghiệp kinh doanh lĩnh vực nông nghiệp. Ngoài ra, có thể thêm điều kiện về vốn từ vựng tiếng Nhật ngành nông nghiệp (phụ thuộc vào vị trí công việc, doanh nghiệp tuyển dụng).

Thực trạng lao động ngành nông nghiệp tại Nhật

Tính đến cuối tháng 10 năm 2020, tổng số người nước ngoài làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp là 38.064. Số lượng người lao động đến từ các quốc gia khác vẫn chưa đủ để đáp ứng nhu cầu về nhân sự của các doanh nghiệp Nhật Bản. Một thực tế không thể phủ nhận là người nước ngoài tới Nhật làm việc phải chịu sự giám sát và quản lý của một công ty trung gian, gây nhiều phiền phức tới doanh nghiệp thuê nhân công.

Vì thế, Visa kỹ năng đặc định được tạo ra để cho phép người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản mà không phải chịu sự quản thúc của công ty trung gian nào khác. Các bạn có thể tự do tìm kiếm việc làm liên quan đến ngành mà bạn có chứng chỉ hoặc đổi công ty làm việc nếu đạt được thỏa thuận đôi bên.

Ngành nông nghiệp Nhật Bản luôn cần nhân lực để phục vụ phát triển kinh tế

Các vị trí công việc thuộc ngành nông nghiệp

Có rất nhiều công việc thuộc Tokutei ngành nông nghiệp

Với Visa kỹ năng đặc định ngành nông nghiệp, người lao động có thể tham gia vào các công việc như:

  • Nông nghiệp trồng trọt: Rải hạt giống trên cánh đồng, trồng cây, trồng rau, chăm bón,…
  • Chăn nuôi gia súc: Chăn nuôi lợn, gia cầm, bò sữa,…
  • Sản xuất, chế biến, vận chuyển và kinh doanh các sản phẩm nông nghiệp.

Điều kiện sở hữu Visa Tokutei ngành nông nghiệp

Để người lao động nước ngoài có được Visa kỹ năng đặc định ngành nông nghiệp loại 1, cần phải đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Nam nữ từ 18 tuổi trở lên, không mang quốc tịch Nhật Bản.
  • Điều kiện sức khỏe: Người lao động tham gia cần có sức khỏe ổn định để đảm bảo khả năng làm việc.
  • Không vi phạm pháp luật trong thời gian cư trú tại Nhật Bản (với những ứng viên đã từng tham gia chương trình thực tập sinh).
  • Người nước ngoài có trình độ chuyên môn và kỹ năng nhất định (TTS theo học trường đào tạo nghề nghiệp hoặc người lao động thi đỗ Visa Tokutei Ginou ngành nông nghiệp).
  • Phải có khả năng giao tiếp tiếng Nhật nhất định (chứng chỉ JLPT) và vốn từ tiếng Nhật ngành nông nghiệp để thúc đẩy công việc hiệu quả.

Đối với tư cách Visa Tokutei Ginou loại 2, các bạn cần phải hoàn thành khóa đào tạo TTS kỹ thuật loại 2 hoặc chuyển từ Visa Tokutei Ginou ngành nông nghiệp loại 1 bằng cách thi đỗ kỳ thi để lấy Visa kỹ năng đặc định loại 2.

Điều kiện đạt Visa Tokutei Ginou ngành nông nghiệp là chứng chỉ nghề và tiếng Nhật ngành nông nghiệp

Lợi ích khi tham gia Visa Tokutei ngành nông nghiệp

Nhật Bản có ngành nông nghiệp phát triển hiện đại, vì vậy mà người lao động tham gia Visa Tokutei ngành nông nghiệp sẽ có nhiều cơ hội trải nghiệm, học hỏi và làm việc với nền công nghệ tiên tiến. Đặc biệt, chương trình Visa kỹ năng đặc định còn đem lại nhiều lợi ích khác nữa, ví dụ như:

  • Khi tham gia Visa Tokutei, người lao động sẽ được làm việc lâu dài tại Nhật Bản tối đa trong 5 năm (nếu thành công xét duyệt Visa Tokutei Ginou loại 2 thì không có thời gian giới hạn).
  • Ngoài ra, người lao động sẽ nhận được mức lương và phúc lợi cơ bản theo khu vực giống như người lao động bản xứ.
  • Bạn cũng có thể chuyển đổi công việc nếu có lý do chính đáng và tìm được doanh nghiệp tuyển dụng ở Nhật Bản.
  • Mức lương trung bình của đơn tuyển Tokutei ngành nông nghiệp thường dao động trong khoảng từ 125.000 – 155.000 yên/tháng (tương đương với 20 – 25 triệu đồng/tháng). Đây là mức lương cơ bản, chưa tính tiền tăng ca.

Bên cạnh những lợi ích kể trên, Visa Tokutei nông nghiệp cũng có một số hạn chế. Cụ thể là ngành nông nghiệp chỉ có Visa Tokutei Ginou 1 mà không có Visa Tokutei Ginou 2. Chính vì thế mà người lao động chỉ được làm việc ở Nhật Bản 5 năm và phải về nước, không có cơ hội ở lại Nhật lâu dài.

Giải nghĩa một số từ tiếng Nhật ngành nông nghiệp thông dụng

Một số từ ngữ chuyên ngành nông nghiệp

  • のうぎょう (農業):Nông nghiệp
  • のうか (農民):Nông dân
  • わら (藁):Rơm rạ
  • かかし(案山子):Bù nhìn rơm
  • くわ (鍬):Cái cuốc
  • なや (納屋):Lán, sạp
  • かま:Cái liềm
  • 病害虫 (びょうがいちゅう): Côn trùng gây bệnh
  • のうやく(農薬):Thuốc trừ sâu
  • 殺菌剤 (さっきんざい):Thuốc diệt sâu khuẩn
  • 病害虫 (びょうがいちゅう):Côn trùng gây bệnh
  • いねかり(収穫期 ):Mùa gặt, mùa thu hoạch
  • めをだす(芽を出す): Trổ mầm, ngắt mầm
  • あぜみち:Bờ ruộng, đường bờ ruộng
  • 植物採集 (しょくぶつさいしゅう):Sưu tầm mẫu thực vật
  • はたけ:Ruộng rau, ruộng hoa, cánh đồng rau
  • ビ二―ルハウス (温室栽培する):Nhà kính để trồng rau
  •  だんだんばたけ:Ruộng bậc thang
  • さしきのねがついた (挿し木の根がついた): Cái cây ghép đã mọc rễ.
  • みのならないき (実のならない木): Cây thuộc loại không ra trái.
  • きをきる (木を切る): Đốn cây.
  • きにのぼる (木に登る): Trèo cây.
  • じょうりょくじゅ (常緑樹): Cây xanh quanh năm không rụng lá.
  • いなほがでている (稲穂が出ている): Lúa đang trổ đòng.
  • ぼくそうち (牧草地): Đồng cỏ dành cho gia súc.
  • おんしつさいばいする (温室栽培する): Trồng cây trong nhà kính.
  • めばえ (芽生え): Sự mọc mầm, sự nảy mầm.
  • はんじゅく (半熟): Nửa sống nửa chín, chưa chín.
  • くさふかいのはら (草深い野原): Vùng đất hoang đầy cỏ mọc.
  • よくしげもり (よく茂る森): Rừng cây mọc um tùm.
  • もり (森): Rừng.
  • ぞうきばやし (雑木林): Khu rừng nhỏ.
  • ねがうえる (根が生える): Mọc rễ.
  • 緩効性肥料(かんこうせいひりょう): Một loại phân bón có tác dụng chậm sau khi bón và duy trì hiệu quả trong thời gian dài.
  • 間作(かんさく): Trồng các loại cây khác giữa hàng hoặc giữa các cây.
  • 切り戻し: Cắt ngắn thân và cành.
  • 自家受粉: Thụ phấn bằng nhị và nhụy của cùng một loại hoa hoặc cây.
  • 周年栽培: Trồng một loại cây trồng quanh năm bằng cách kết hợp các loại cây trồng.
  • 接木苗: Cây con được làm bằng cách ghép gốc hoặc cành.
  • 徒長: Cây phát triển yếu trong điều kiện ẩm ướt do thiếu ánh sáng và thông gió kém.
  • バイオスティミュラント: Một công nghệ làm giảm thiệt hại cho cây trồng do điều kiện khí hậu và đất đai gây ra.
  • 培養土(ばいようど): Hỗn hợp trộn nhiều loại đất và phân bón để trồng cây.
  • 間引き: Nhổ bỏ những cây sinh trưởng kém để chừa lại những cây tốt và tạo khoảng trống giữa các cây.

Kết luận

Càng đảm nhiệm chức vụ quan trọng thì vốn tiếng Nhật ngành nông nghiệp của bạn càng phải phong phú hơn. Điều này giúp công việc của bạn trở nên dễ dàng hơn khi giao tiếp với người bản xứ. Hy vọng bài viết này của Mintoku Work có thể giúp ích cho bạn các bạn, đặc biệt là những người đang làm việc hoặc có ý định chuyển ngành nghề Tokugi nông nghiệp.

Share on: