Hướng dẫn học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana chi tiết nhất 2024

Hướng dẫn học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana chi tiết nhất 2024

Hướng dẫn học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana chi tiết nhất 2024

Dù học tập loại ngôn ngữ nào thì điều đầu tiên cần phải làm luôn là tìm hiểu về hệ thống bảng chữ cái. Vì vậy, để có được kỹ năng sử dụng linh hoạt tiếng Nhật thì bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana là kiến thức mà bạn cần phải nắm vững ngay từ những ngày đầu tiên làm quen với ngôn ngữ Nhật Bản.

Sơ lược về bảng chữ cái tiếng Nhật

Tìm hiểu về tiếng Nhật

Mỗi bảng chữ cái tiếng Nhật lại có đặc trưng riêng, khi đan xen kết hợp sẽ tạo ra ngôn ngữ chuẩn mà người Nhật thường sử dụng. Vậy tiếng Nhật có bao nhiêu bảng chữ cái?

Tiếng Nhật có 3 loại chữ viết phổ biến là Hiragana, Katakana và Kanji (chữ Hán). Trong đó, Hiragana và Katakana là các chữ tượng âm, đồng thời là cơ sở để học chữ Kanji. Ngược lại, Kanji là chữ tượng hình, biểu thị âm đồng thời với nghĩa. Trong bảng chữ cái tiếng Nhật thì Kanji chiếm số lượng chữ nhiều nhất (hơn 3000 chữ). Ngoài ra, Romaji cũng là chữ của người Nhật theo phiên âm la tinh.

Điều thú vị của tiếng Nhật là có thể viết đồng thời 3 loại chữ cái tiếng Nhật Hiragana, Katakana và Kanji trong cùng một câu.

Katakana

Katakana là bảng chữ cái tiếng Nhật bắt buộc phải học trong quá trình học tập và rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ Nhật Bản. Khác với Hiragana, Katakana được viết bởi những đường nét mạnh khỏe và chắc chắn, vì vậy mà nó được gọi là “chữ cứng” để phân biệt với chữ cái tiếng Nhật Hiragana.

Katakana có 5 âm chính và 46 âm đọc tương tự như Hiragana, chỉ khác nhau ở cách viết mà thôi.

Kanji

Kanji là chữ tiếng Nhật gây nhiều khó khăn cho người học nhất vì độ khó của nó. Tuy nhiên, điều thú vị của chữ Kanji chính là rất khá dễ đoán nghĩa thông dù không biết cách đọc thế nào. Bởi lẽ, Kanji là chữ tượng hình nên ngay ở mặt chữ cũng tạo sự liên tưởng cho người học. Nếu bạn muốn học tiếng Nhật thì chắc chắn phải học chắc kiến thức về chữ tượng hình Kanji đấy!

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana

Học chữ Hiragana bằng hình ảnh

Hiragana là bảng chữ cái tiếng Nhật mà bất cứ người nào muốn học ngôn ngữ Nhật Bản đều phải làm quen trước tiên, bởi đây chính là cơ sở tiền đề để học tập các loại chữ khác. Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana gồm có 46 chữ, nét viết mềm mại và uyển chuyển, thường được người học tiếng Nhật gọi là “chữ mềm” để phân biệt với Katakana.

Trong tiếng Nhật có 5 âm chính là a – I –u – e – o, sử dụng 5 âm chính này triển khai theo hàng dọc tạo ra 46 âm đọc khác nhau trong bảng chữ cái Hiragana.

Romaji

Romaji là hệ thống chữ la tinh phiên âm theo cách đọc của người Nhật. Vì viết bằng chữ la tinh nên người Việt Nam nói riêng và những người học thuộc nước có chữ la tinh nói chung đều cảm thấy dễ học. Chữ Romaji cũng là phương tiện để dịch thuật tiếng Nhật Bản qua nhiều bản ngữ của các quốc gia khác. Ngoài ra, chữ này được sử dụng trên nhiều thiết bị kỹ thuật số như điện thoại và máy tính. Khi người dùng nhập chữ Romaji thì sẽ tự động chuyển qua tiếng Nhật.

Tìm hiểu chi tiết về bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana

46 chữ cái trong bảng tiếng Nhật Hiragana

Khi viết chữ Hiragana, các ký tự cần đặt trong một ô vuông và phải cân đối về kích thước trong ô vuông đó. Cách phát âm của một số chữ như sau:

あ(a) >> phát âm giống như “なたを許します” – Anata o yurushimasu (tha thứ cho bạn).

い(i) >> phát âm giống như “つも” – Itsumo (mỗi lần).

う(u) >> phát âm là (u) hoặc (ư), ví dụ “ち” – Uchi (trang chủ), “お座” – Uoza (cung Song Ngư).

え(e) >> phát âm giống như “び” – Ebi (con tôm)

お(o) >> phát âm giống như “はよう” – Ohayō (chào buổi sáng)

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana

Đọc được chữ Hiragana cũng chính là biết cách phát âm chữ Katakana

Hàng đầu tiên trong bảng chữ cái Hiragana là quan trọng nhất vì nó quyết định cách phát âm của tất cả các hàng sau đó.

  • あ(a)

Chữ cái あ được phát âm giống với chữ “a”, ví dụ “りがとうございます” – Arigatōgozaimasu (cảm ơn). Để ghi nhớ chữ này, bạn có thể nhìn thấy kí tự “a” được lồng vào bên trong. Chữ お trong bảng Hiragana cũng trông khá giống với chữ あ, nhưng lại không có ký tự “a” lồng vào.

  • い(i)

Phát âm giống với “i”, ví dụ như “手入れの行き届た” – Teire no ikitodoita (được duy trì tốt). Bạn có thể nhớ đến chữ này bằng cách liên tưởng hai con lươn đang đặt cạnh nhau.

  • う(u)

Cách phát âm chữ cái này giống với “u”, ví dụ “なんでしょか?” – Nandeshou ka? (chúng ta sẽ làm gì?). Chữ cái うcó thể ghi nhớ bằng cách nhìn vào chữ “u” nằm ngang được lồng vào hoặc có thể tưởng tượng đó là chiếc miệng đang mở ra để phát âm chữ “u” trong chữ う.

  • え(e)

Được phát âm như “e”, giống như “だ” – Eda (chi nhánh). Để chi nhớ chữ cái này, hãy nghĩ tới một chú chim có nhúm lông chào mào trên đầu chẳng hạn.

  • お (o)

Cách phát âm của お giống “o”, ví dụ như là “水” – Omizu (nước). Chữ cái お có hai ký tự “o” được lồng vào nhau. Để ghi nhớ chữ cái này, bạn có thể tưởng tượng việc gõ hai lần chữ “o” trong bộ gõ tiếng Việt để tạo thành “ô”.

  • か(ka) – き(ki) – く(ku) – け(ke) – こ(ko)

Hàng tiếp theo trong bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana là hàng “k”, chỉ cần ghép phụ âm này với các nguyên âm cơ bản để tạo thành cách đọc: ka – ki – ku – ke – ko.

  • さ(sa) – し(shi) – す(su) – せ(se) – そ(so)

Hàng “s” trong bảng chữ cái Hiragana có một trường hợp ngoại lệ khi phụ âm “s” ghép với nguyên âm “i” thì” đọc là “shi” thay vì “si”.

  • た(ta) – ち(chi) – つ(tsu) – て(te) – と(to)

Hàng thứ tư trong bảng chữ cái là hàng “t”. Giống như hàng “s”, hàng này cũng có hai trường hợp đặc biệt ở chữ ち(chi) và つ (tsu).

  • な(na) – に(ni) – ぬ(nu) – ね(ne) – の(no)

Các bạn có thể nhớ từ ぬ(nu) bằng hình ảnh của sợi mì; chữ ね được hình ảnh hóa bằng con mèo: こ – Neko (con mèo).

  • は(ha) – ひ(hi) – ふ(fu) – へ(he) – ほ(ho)

Hàng chữ “h” cũng được ghép tương tự với các nguyên âm chính, duy chỉ có ふ(fu) là có cách phát âm đặc biệt.

  • ま(ma) – み(mi) – む(mu) – め(me) – も(mo)

Chữ め trong ảnh được biểu tượng hóa bằng hình ảnh con mắt. Và trong tiếng Nhật, con mắt cũng được đọc là め (me).

  • や(ya) – ゆ(yu) – よ(yo)

Hàng này chỉ có 3 chữ cái, thiếu đi chữ ye và yi. Thực tế thì hai chữ này từng tồn tại nhưng người Nhật sẽ dùng để えvàい thay thế vì chúng có cách đọc giống nhau.

  • ら(ra) – り(ri) – る(ru) – れ(re) – ろ(ro)

Ở hàng tiếp theo, chúng ta có chữ “r” ghép với các nguyên âm chính.

  • ら(ra) – り(ri) – る(ru) – れ(re) – ろ(ro)

Đây là nhóm cuối cùng trong bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana, bao gồm わ, を(phát âm giống お nhưng chỉ được dùng làm trợ từ), và ん (là  chữ cái duy nhất chỉ có 1 ký tự là phụ âm).

Phương pháp học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana

Chăm chỉ luyện tập và học chữ Hiragana

Để ghi nhớ bảng chữ cái Hiragana, người học nên tìm hiểu và kết hợp nhiều phương pháp học tập. Một số gợi ý về cách học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana như sau:

  • Ghi nhớ bằng hình ảnh: Để học tập hiệu quả, hãy áp dụng phương pháp ghi nhớ dựa trên hình ảnh. Mỗi chữ Hiragana biểu tượng hóa bằng một hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Mặc dù có thể tốn thời gian hưng phương pháp này đã được chứng minh là có hiệu quả.
  • Đừng viết ra: Thời đại công nghệ số hiện đại khiến con người trở nên ít giao tiếp trực tiếp hơn, chủ yếu là sử dụng bàn phím. Để học tập chữ Hiragana hiệu quả, bạn nên tập trung vào đọc chữ thay vì viết tay để tiết kiệm thời gian học tập và tăng tính hiệu quả trong quá trình học.
  • Luyện tập thường xuyên: Đây là bước quan trọng để bạn nhớ được hết chữ cái tiếng Nhật Hiragana. Trong quá trình luyện tập, hãy cố gắng ghi nhớ tất cả những gì đã học để kích thích não bộ, rèn luyện khả năng ghi nhớ lâu hơn.

Kết luận

Tóm lại, học chữ cái tiếng Nhật Hiragana không quá khó khăn, chỉ cần bạn chăm chỉ học tập mỗi ngày thì chắc chắn có thể ghi nhớ hết tất cả các chữ trong thời gian sớm nhất.

Xem thêm các bài viết về cách học tiếng Nhật tại đây

Share on: