Tổng hợp từ vựng Tokutei ngành cơ khí 2024

Tổng hợp từ vựng Tokutei ngành cơ khí 2024

Tổng hợp từ vựng Tokutei ngành cơ khí 2024

Khoa học công nghệ là một trong những lĩnh vực mũi nhọn của Nhật Bản, giúp đất nước này phát triển nhanh và lớn mạnh như hiện nay. Tuy nhiên, với thực trạng thiếu hụt lao động trầm trọng, các đơn hàng tuyển lao động nước ngoài trong các ngành kỹ thuật, đặc biệt là cơ khí ngày càng tăng lên.

Đây vừa là cơ hội, vừa là thách thức cho các bạn trẻ Việt Nam. Để làm việc tốt trong ngành này, trước tiên, hãy nắm vững những từ vựng chuyên ngành cơ bản nhất bạn nhé!

Công việc của Tokutei Ginou ngành cơ khí

Từ vựng về thiết bị, dụng cụ

  • 釘抜き (くぎぬき) : Kìm
  • ストリッパ : Kìm tuốt dây
  • ニッパ : Kìm cắt
  • ラジオペンチ : Kìm mỏ nhọn
  • スパナ : Cờ lê
  • 組みスパナー (くみスパナー) : Bộ cờ lê
  • パイプレンチ: Cờ lê ống
  • 両口スパナ (りょうぐちスパナー) : Cờ lê hai đầu
  • モンキハンマ : Mỏ lết
  • 螺子回し (ねじまわし/ドライバ) : Tô vít
  • マイナスドライバー : Tô vít 2 cạnh
  • プラスドライバー : Tô vít 4 cạnh
  • ボックスドライバー : Tô vít đầu chụp
  • だがね : Cái đục
  • ヴォルト : Bu lông
  • アンカーボルト : Bu lông chốt, bu lông neo
  • 捻子 (ねじ/キーパー) : Ốc, vít
  • ねじ : Vít
  • ナット : Đai ốc
  • ローレット : Chốt khóa
  • 三角 (さんかく) : 3 góc
  • スプリング : Vòng đệm
  • 切れ刃 (きれは/バイト) : Dao
  • エンドミル : Dao phay trụ đứng
  • バイト : Dao tiện
  • 鋏 (はさみ) : Kéo
  • かなきりバサミ : Kéo cắt kim loại
  • 金槌 (かなづち/ハンマー) : Búa
  • リッチハンマ : Búa nhựa
  • 点検ハンマ (てんけんハンマ) : Búa kiểm tra
  • やすり : Dũa
  • 穴あけ (あなあけ) : Khoan
  • ドリル : Khoan bê tông
  • せん断機 (せんだんき/カッター) : Máy cắt
  • 旋盤気 (せんばんき) : Máy tiện
  • フライスばん : Máy phay
  • 溶接機 (ようせつき) : Máy hàn
  • 電気半田ごて (でんきはんたごで) : Máy hàn điện
  • ドリルプレス : Máy khoan để bàn
  • 圧搾機 (あつさくき) : Máy ép
  • 圧延機 (あつえんき) : Máy cán
  • ベンダ : Máy uốn (dùng uốn tôn)
  • ポンプ : Máy bơm
  • 変圧器 (スライダック/へんあつき) : Máy biến áp
  • 空気圧縮機 (くうきあっしゅくき) : Máy nén khí
  • エアコン : Máy điều hòa nhiệt độ
  • エアサンダー : Máy mài
  • けんまき : Máy mài góc
  • 測定器 (ソクテイキ) : Máy đo
  • ブロックゲージ : Máy đo khối
  • ひずみ計 (ひずみけい) : Máy đo lực căng
  • アナログ計器 (あなろぐけいき) : Thiết bị đo
  • メーター : Ampe kế
  • ジグソー : Cưa tay
  • ハックソーブレード : Lưỡi cưa
  • シャンク : Chuôi gắn dao tiện
  • 教練 (きょうれん) : Mũi khoan
  • ブローチ : Mũi doa
  • 溶接棒 (ようせつぼう) : Que hàn
  • リベック : Súng bắn đinh
  • スプレーガン : Súng phun
  • チェーン : Dây xích
  • 石炭ブラシ (カーボンブラシ/せきたんブラシ) : Chổi than
  • はけ : Chổi sơn
  • 蝶番 (ちょうつがい/ヒンジ) : Bản lề
  • 砥石 (といし) : Đá mài
  • 切断用研削砥石 (せつだんようけんさくといし) : Đá cắt sắt hình bánh xe
  • ワイヤーブラシュー : Bàn chải sắt
  • トーチランプ : Đèn khò
  • スライジング゙ルール : Thước trượt
  • スライドキャリパス : Thước cặp (kẹp)
  • マイクロメーター : Thước Panme, trắc vi kế
  • ワイヤ : Dây điện
  • スイッチ : Công tắc
  • ブレーカ : Aptomat, cầu dao
  • 潤滑油 (じゅんかつゆ) : Dầu nhớt
  • グリス : Dầu bôi trơn
  • 切削油 (セッサアブラ) : Dầu cắt
  • 研磨紙 (けんまし/サンドペーパー) : Giấy nhám
  • エンジン : Động cơ
  • 歯車 (ハグルマ) : Bánh răng
  • 圧縮着火機関 (あっしゅくちゃっかきかん) : Động cơ cháy nhờ nén
  • 圧縮液 (あっしゅくえき) : Chất lỏng nén
  • 安全器 (あんぜんき) : Cầu chì
  • 電池 (セル/でんち) : Pin ắc quy
  • エレクトロマグネット : Nam châm điện
  • センサ : Cảm biến
  • サーマル : Rơ le nhiệt
  • ソケット : Đế rơ le
  • ハウジング : Ổ cắm điện
  • プラグ : Phích cắm điện
  • バルブ : Bóng đèn
  • 蛍光灯 (けいこうとう) : Đèn huỳnh quang
  • 電線ランプ (でんせん) : Đèn báo nguồn
  • しの : Dụng cụ chỉnh tâm
  • ボックスレンチ : Dụng cụ tháo mũi khoan
  • 栓ゲージ : Dụng cụ đo lỗ
  • 突っ切りバイト (ツッキリバイト) : Dụng cụ cắt
  • カウント : Bộ đếm
  • コンパス : Compa
  • スケール : Thước dây
  • ぶんどき : Thước đo độ
  • スコヤー : Thước ke vuông
  • 画面 (ガメン) : Màn hình

Quá trình gia công CNC

Từ vựng chuyên ngành

  • 機械 (キカイ) : Cơ khí, máy móc
  • 穴基準はめあい (あなけじゅんはめあい) : Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn
  • 慣例(かんれい): Quy ước
  • 規格 (キカク) : Tiêu chuẩn, quy cách
  • 外観 (ガイカン) : Bề ngoài, ngoại quan
  • 表面粗さ(ヒョウメンアラサ) : Độ nhám bề mặt
  • ビビり : Độ gợn sóng nhẹ
  • 圧印加工(あついんかこう): Sự dập nổi
  • 圧縮行程(あっしゅくこうてい) : Quá trình nén
  • 圧接 (あっせつ) : Hàn ép, hàn có áp lực
  • エレクトリック/電流(でんりゅう): Dòng điện
  • 値(アタイ) : Giá trị
  • 周波数 (しゅうはすう) : Tần số
  • ピッチ : Mức độ, cường độ
  • アウトプット : Công suất
  • アラーム出力 (シュツリョク) : Công suất báo động
  • 収容力 /容量 (しゅうようりょく/ようりょう) : Dung lượng
  • 公差(コウサ) : Dung sai
  • 振れ (フレ) : Độ lệch, võng
  • 電子 (でんし) : Điện tử
  • 電圧 (でんあつ) : Điện áp
  • 電高圧 (でんこうあつ) : Điện cao áp
  • 寸法 (すんぽう) : Kích thước
  • 切削条件 (セッサクジョウケン) : Điều kiện cắt
  • 規制(きせい)/適正化(てきせいか): Định mức
  • 圧縮比 (あっしゅくひ) : Tỷ lệ nén
  • 圧縮荷重 (あっしゅくかじゅう) : Tải trọng nén
  • 圧力エネルギ (あつりょくエネルギ) : Năng lượng áp suất
  • ターン : Vòng quay
  • ロールレート : Tốc độ quay
  • 切削速度 (セッサクソクド) : Tốc độ cắt
  • 慣例 (かんれい) : Quy ước
  • 单位 (タンイ) : Đơn vị
  • 文字 (モジ) : Ký tự
  • 円弧 (エンコ) : Cung tròn
  • 周囲 (しゅうい) : Chu vi
  • 長さ (ナガサ) : Chiều dài
  • 円の直径 (えんのちょっけい) : Đường kính
  • 外 (そと) : Ngoài
  • 中 (なか) : Trong
  • 外径 (がいけい) : Đường kính ngoài
  • 内径 (ないけい) : Đường kính trong
  • 底板 (ていばん) : Mặt đáy
  • 即板 (そくばん) : Mặt cạnh
  • 天板 (てんばん) : Nóc (mặt trên cùng)
  • 直線 (チョクセン) : Đường thẳng
  • 原点 (ゲンテン) : Điểm gốc
  • 交点 (コウテン) : Giao điểm
  • 角度 (カクド) : Góc độ
  • 距離 (キョリ) : Cự li
  • 目盛 (メモリ) : Vạch chia
  • 中心 (チュウシン) : Trung tâm
  • 回転 ( カイテン) : Sự xoay chuyển, quay vòng
  • 回転数 (カイテンスウ) : Số vòng quay
  • 電気絶縁 (インシュレーション/でんきぜつえん) : Cách điện
  • 停電 (ていでん) : Mất điện, cúp điện
  • 穴抜き (あなぬき) : Đục lỗ
  • 穴あけ (アナアケ) : Khoan lỗ
  • 安全管理 (あんぜんかんり) : Quản lý an toàn
  • 安全在庫 (あんぜんざいこ) : Kho lưu trữ an toàn
  • 圧延鋼材 (あつんこうざい) : Thép cán

Tìm hiểu thông số kỹ thuật trong ngành cơ khí ở Nhật Bản

Từ vựng về công việc hàng ngày

  • タイムカード : Thẻ chấm công
  • 図面 (ズメン) : Bản vẽ
  • 品質記錄 (ヒンシツキロク) : Bản ghi chép chất lượng
  • 台車 (ダイシャ) : Xe đẩy hàng
  • 工程 (コウテイ) : Công đoạn
  • 材料 (ザイリョー) : Nguyên, vật liệu
  • アルミニウム : Nhôm
  • アルミニウム合金 (アルミニウムごうきん) : Hợp kim nhôm
  • 運転 (ウンテン) : Vận hành
  • 完成品 (カンセイヒン) : Thành phẩm
  • 良品 (リョウヒン) : Sản phẩm tốt
  • 在庫 (ザイコ) : Hàng tồn kho
  • 不良品 (フリョウヒン) : Sản phẩm lỗi, sai sót
  • 切り屑 (キリクズ) : Mẩu vụn sau khi cắt, tiện
  • 補正 (ホセー) : Hiệu chỉnh, sửa
  • 修理 (シュウリ) : Sửa chữa
  • 切換 (キリカエ) : Thay thế, trao đổi
  • ステップ運転 (ステップウンテン) : Vận hành theo bước
  • 設定 (セッテイ) : Cài đặt
  • リセット : Khởi động lại
  • 計測 (ケイソク) : Đo lường
  • 検査 (ケンサ) : Kiểm tra
  • 寸法測定 (スンポウソクテイ) : Kiểm tra kích thước
  • 粗削り (アラケズリ) : Cắt gọt thô
  • 面取り (メントリ) : Vát cạnh, góc
  • 加工 (カコウ) : Gia công
  • 仕上げ加工 (シアゲカコウ) : Gia công tinh, tiện tinh
  • 荒引加工 (アラビカコウ) : Gia công thô, tiện thô
  • 溝切り ( ミゾキリ) : Cắt rãnh
  • 終了 (シュウリョウ) : Hoàn tất
  • 警告 (ケイコク) : Cảnh cáo, khuyến cáo
  • 禁止 (キンシ) : Cấm
  • 緊急停止 (キンキュウテイシ) : Dừng khẩn cấp
  • 危険 (キケン) : Nguy hiểm
  • エラー : Lỗi
  • 故障 (コショウ) : Sự hỏng, trục trặc

Lời kết

Hy vọng với trọn bộ từ vựng tiếng Nhật ngành cơ khí do Mintoku Work tổng hợp, các bạn sẽ ôn thi chứng chỉ Tokutei thật tốt và sớm đạt được nguyện vọng sang Nhật làm việc nhé!

Đừng quên theo dõi chúng mình để cập nhật những bài viết hữu ích và tin tức mới nhất nhé!

Share on: